Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 实录
Pinyin: shí lù
Meanings: True record, factual documentation, Ghi chép thực tế, biên bản thực tế, ①符合实际的记载。[例]这本日记是他晚年生活的实录。*②正式录音、录像。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 头, 宀, 彐, 氺
Chinese meaning: ①符合实际的记载。[例]这本日记是他晚年生活的实录。*②正式录音、录像。
Grammar: Thường sử dụng trong văn cảnh báo chí hoặc tài liệu.
Example: 这是会议的实录。
Example pinyin: zhè shì huì yì de shí lù 。
Tiếng Việt: Đây là biên bản thực tế của cuộc họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghi chép thực tế, biên bản thực tế
Nghĩa phụ
English
True record, factual documentation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
符合实际的记载。这本日记是他晚年生活的实录
正式录音、录像
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!