Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实弹

Pinyin: shí dàn

Meanings: Đạn thật (không phải đạn giả/không nổ), Live ammunition, ①装有炸药或活性化学药品的弹药,不同于惰性弹或教练弹。[例]实弹演习。*②指装上弹药。[例]荷枪实弹。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 头, 宀, 单, 弓

Chinese meaning: ①装有炸药或活性化学药品的弹药,不同于惰性弹或教练弹。[例]实弹演习。*②指装上弹药。[例]荷枪实弹。

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh quân sự hoặc huấn luyện.

Example: 进行实弹演习时要特别小心。

Example pinyin: jìn xíng shí dàn yǎn xí shí yào tè bié xiǎo xīn 。

Tiếng Việt: Khi tiến hành diễn tập với đạn thật cần đặc biệt cẩn thận.

实弹
shí dàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đạn thật (không phải đạn giả/không nổ)

Live ammunition

装有炸药或活性化学药品的弹药,不同于惰性弹或教练弹。实弹演习

指装上弹药。荷枪实弹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

实弹 (shí dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung