Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实实

Pinyin: shí shí

Meanings: Very, extremely (for emphasis), Rất, cực kỳ (nhấn mạnh), ①的确;实在。[例]我实实不知此事,所以才问你。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 16

Radicals: 头, 宀

Chinese meaning: ①的确;实在。[例]我实实不知此事,所以才问你。

Grammar: Ít phổ biến, thường dùng để nhấn mạnh cảm giác hoặc tình trạng.

Example: 他被打得实实的疼。

Example pinyin: tā bèi dǎ dé shí shí de téng 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị đánh rất đau.

实实
shí shí
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất, cực kỳ (nhấn mạnh)

Very, extremely (for emphasis)

的确;实在。我实实不知此事,所以才问你

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

实实 (shí shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung