Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实在

Pinyin: shí zài

Meanings: Honest, sincere; really, Chân thật, thành thật; quả thật, ①确实地,毫无疑问地。[例]白杨树实在是不平凡的,我赞美白杨树。——《白杨礼赞》。*②实际上;其实。[例]他说明白了,实在并没有空明白。*③干得好,扎实;地道。[例]工作做得很实在。*④诚实。[例]为人实在。*⑤真实;不虚假。[例]实在的本领。[例]你这个人倒实在,叫你来你就来了。——《山地回忆》。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 头, 宀, 土

Chinese meaning: ①确实地,毫无疑问地。[例]白杨树实在是不平凡的,我赞美白杨树。——《白杨礼赞》。*②实际上;其实。[例]他说明白了,实在并没有空明白。*③干得好,扎实;地道。[例]工作做得很实在。*④诚实。[例]为人实在。*⑤真实;不虚假。[例]实在的本领。[例]你这个人倒实在,叫你来你就来了。——《山地回忆》。

Grammar: Có thể làm tính từ (để miêu tả con người) hoặc trạng từ (diễn tả mức độ).

Example: 他是个很实在的人。

Example pinyin: tā shì gè hěn shí zài de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người rất chân thật.

实在
shí zài
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân thật, thành thật; quả thật

Honest, sincere; really

确实地,毫无疑问地。白杨树实在是不平凡的,我赞美白杨树。——《白杨礼赞》

实际上;其实。他说明白了,实在并没有空明白

干得好,扎实;地道。工作做得很实在

诚实。为人实在

真实;不虚假。实在的本领。你这个人倒实在,叫你来你就来了。——《山地回忆》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...