Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实习

Pinyin: shí xí

Meanings: Thực tập, học việc thông qua trải nghiệm thực tế., Internship; gaining practical experience through training., ①把学到的东西或知识拿到实际工作中去应用,以提高工作能力。[例]边实习边总结。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 头, 宀, 冫, 𠃌

Chinese meaning: ①把学到的东西或知识拿到实际工作中去应用,以提高工作能力。[例]边实习边总结。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các danh từ như 实习生 (sinh viên thực tập).

Example: 他正在一家公司实习。

Example pinyin: tā zhèng zài yì jiā gōng sī shí xí 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang thực tập tại một công ty.

实习
shí xí
HSK 2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực tập, học việc thông qua trải nghiệm thực tế.

Internship; gaining practical experience through training.

把学到的东西或知识拿到实际工作中去应用,以提高工作能力。边实习边总结

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

实习 (shí xí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung