Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宝宝
Pinyin: bǎo bǎo
Meanings: Em bé, trẻ nhỏ. Cũng có thể dùng để gọi yêu ai đó., Baby or child. Can also be used affectionately for someone., ①对小孩儿的亲昵称呼。*②对蚕的爱称。[例]村里别人家的“宝宝”也都不差。——叶圣陶《春蚕》。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 宀, 玉
Chinese meaning: ①对小孩儿的亲昵称呼。*②对蚕的爱称。[例]村里别人家的“宝宝”也都不差。——叶圣陶《春蚕》。
Grammar: Từ thân mật, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 这个宝宝真可爱。
Example pinyin: zhè ge bǎo bao zhēn kě ài 。
Tiếng Việt: Đứa bé này thật đáng yêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Em bé, trẻ nhỏ. Cũng có thể dùng để gọi yêu ai đó.
Nghĩa phụ
English
Baby or child. Can also be used affectionately for someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对小孩儿的亲昵称呼
对蚕的爱称。村里别人家的“宝宝”也都不差。——叶圣陶《春蚕》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!