Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宜喜宜嗔

Pinyin: yí xǐ yí chēn

Meanings: Whether happy or angry, still adorable (often used to describe women)., Dù vui hay giận đều đáng yêu (thường dùng để miêu tả phụ nữ)., 指生气时高兴时都很美丽。同宜嗔宜喜”。[出处]明·冯梦龙《挂枝儿·爱》“爱你打我的手势儿娇,还爱你宜喜宜嗔也,嗔我时越觉得好。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 且, 宀, 口, 壴, 真

Chinese meaning: 指生气时高兴时都很美丽。同宜嗔宜喜”。[出处]明·冯梦龙《挂枝儿·爱》“爱你打我的手势儿娇,还爱你宜喜宜嗔也,嗔我时越觉得好。”

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái miêu tả tích cực, thường dùng trong văn học.

Example: 她笑起来宜喜宜嗔,特别迷人。

Example pinyin: tā xiào qǐ lái yí xǐ yí chēn , tè bié mí rén 。

Tiếng Việt: Cô ấy dù cười hay giận đều rất đáng yêu, đặc biệt quyến rũ.

宜喜宜嗔
yí xǐ yí chēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dù vui hay giận đều đáng yêu (thường dùng để miêu tả phụ nữ).

Whether happy or angry, still adorable (often used to describe women).

指生气时高兴时都很美丽。同宜嗔宜喜”。[出处]明·冯梦龙《挂枝儿·爱》“爱你打我的手势儿娇,还爱你宜喜宜嗔也,嗔我时越觉得好。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...