Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宛转悠扬
Pinyin: wǎn zhuǎn yōu yáng
Meanings: Âm thanh nhẹ nhàng, du dương., Melodious and lingering sound., 委宛曲折,也指声音悠扬动听。[例]那声音大概是横笛,~。(鲁迅《社戏》)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 夗, 宀, 专, 车, 心, 攸, 扌
Chinese meaning: 委宛曲折,也指声音悠扬动听。[例]那声音大概是横笛,~。(鲁迅《社戏》)。
Grammar: Thành ngữ dùng để mô tả âm nhạc hoặc giọng nói đầy hấp dẫn.
Example: 这首曲子的旋律宛转悠扬。
Example pinyin: zhè shǒu qǔ zi de xuán lǜ wǎn zhuàn you yáng 。
Tiếng Việt: Giai điệu của bản nhạc này thật nhẹ nhàng và du dương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh nhẹ nhàng, du dương.
Nghĩa phụ
English
Melodious and lingering sound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
委宛曲折,也指声音悠扬动听。[例]那声音大概是横笛,~。(鲁迅《社戏》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế