Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宛然在目
Pinyin: wǎn rán zài mù
Meanings: Appearing vividly before one's eyes, as if seeing with one’s own eyes., Hiện ra rõ ràng trước mắt, như thể đang nhìn thấy tận mắt., ①如同清楚地呈现于视野中。[例]以及宗庙丘墟,关山劳戍之苦,宛然在目。——清·郑燮《范县署中寄舍弟墨第五书》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 夗, 宀, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 土, 目
Chinese meaning: ①如同清楚地呈现于视野中。[例]以及宗庙丘墟,关山劳戍之苦,宛然在目。——清·郑燮《范县署中寄舍弟墨第五书》。
Grammar: Thành ngữ dùng để miêu tả hình ảnh sống động, chân thực.
Example: 这幅画描绘的景色宛然在目。
Example pinyin: zhè fú huà miáo huì de jǐng sè wǎn rán zài mù 。
Tiếng Việt: Phong cảnh mà bức tranh miêu tả hiện ra rất rõ ràng trước mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện ra rõ ràng trước mắt, như thể đang nhìn thấy tận mắt.
Nghĩa phụ
English
Appearing vividly before one's eyes, as if seeing with one’s own eyes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
如同清楚地呈现于视野中。以及宗庙丘墟,关山劳戍之苦,宛然在目。——清·郑燮《范县署中寄舍弟墨第五书》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế