Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宛延

Pinyin: wǎn yán

Meanings: Uốn lượn, kéo dài liên tục (thường nói về sông suối, đường đi...)., Winding, extending continuously (often used for rivers or paths)., ①蜿蜒。[例]大青山宛延起伏。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 夗, 宀, 丿, 廴

Chinese meaning: ①蜿蜒。[例]大青山宛延起伏。

Grammar: Động từ mô tả chuyển động, thường dùng trong miêu tả thiên nhiên.

Example: 小溪在山谷中宛延流淌。

Example pinyin: xiǎo xī zài shān gǔ zhōng wǎn yán liú tǎng 。

Tiếng Việt: Con suối uốn lượn chảy qua thung lũng.

宛延
wǎn yán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Uốn lượn, kéo dài liên tục (thường nói về sông suối, đường đi...).

Winding, extending continuously (often used for rivers or paths).

蜿蜒。大青山宛延起伏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宛延 (wǎn yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung