Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宛如

Pinyin: wǎn rú

Meanings: Tựa như, giống như., Resembling, appearing as if., ①好像;仿佛。[例]绚烂的晚霞,宛如一幅锦绣。*②委曲顺从的样子。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 14

Radicals: 夗, 宀, 口, 女

Chinese meaning: ①好像;仿佛。[例]绚烂的晚霞,宛如一幅锦绣。*②委曲顺从的样子。

Grammar: Trạng từ so sánh, thường dùng để mô tả hình ảnh sinh động.

Example: 月光下的湖面宛如一面镜子。

Example pinyin: yuè guāng xià de hú miàn wǎn rú yī miàn jìng zi 。

Tiếng Việt: Mặt hồ dưới ánh trăng tựa như một tấm gương.

宛如
wǎn rú
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tựa như, giống như.

Resembling, appearing as if.

好像;仿佛。绚烂的晚霞,宛如一幅锦绣

委曲顺从的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宛如 (wǎn rú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung