Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 定鼎
Pinyin: dìng dǐng
Meanings: Establishing power or a solid foundation, often referring to founding a dynasty., Xác lập quyền lực hoặc nền tảng vững chắc, thường nói đến việc lập triều đại., ①定国都。传说夏禹收九州之金,铸来九鼎,为传国重器,王都所在即鼎之所在,故称定都为定鼎。[例]成王定鼎于郏鄏。——《左传·宣公三年》。[例]本朝定鼎改元二年矣。——清·邵长蘅《青门剩稿》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 宀, 𤴓, 目
Chinese meaning: ①定国都。传说夏禹收九州之金,铸来九鼎,为传国重器,王都所在即鼎之所在,故称定都为定鼎。[例]成王定鼎于郏鄏。——《左传·宣公三年》。[例]本朝定鼎改元二年矣。——清·邵长蘅《青门剩稿》。
Grammar: Động từ mang tính lịch sử, hay dùng trong văn cảnh trang trọng.
Example: 新王朝定鼎之后,开始了一系列改革。
Example pinyin: xīn wáng cháo dìng dǐng zhī hòu , kāi shǐ le yí xì liè gǎi gé 。
Tiếng Việt: Sau khi triều đại mới được thiết lập, họ bắt đầu thực hiện nhiều cải cách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xác lập quyền lực hoặc nền tảng vững chắc, thường nói đến việc lập triều đại.
Nghĩa phụ
English
Establishing power or a solid foundation, often referring to founding a dynasty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
定国都。传说夏禹收九州之金,铸来九鼎,为传国重器,王都所在即鼎之所在,故称定都为定鼎。成王定鼎于郏鄏。——《左传·宣公三年》。本朝定鼎改元二年矣。——清·邵长蘅《青门剩稿》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!