Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 定销
Pinyin: dìng xiāo
Meanings: To set sales targets for products (usually related to sales planning)., Xác định việc tiêu thụ sản phẩm (thường là về kế hoạch bán hàng)., ①针对市场销售的固定限额体系。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 宀, 𤴓, 肖, 钅
Chinese meaning: ①针对市场销售的固定限额体系。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong kinh doanh và quản lý.
Example: 公司今年计划定销五千台设备。
Example pinyin: gōng sī jīn nián jì huà dìng xiāo wǔ qiān tái shè bèi 。
Tiếng Việt: Công ty dự kiến năm nay sẽ tiêu thụ năm nghìn thiết bị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xác định việc tiêu thụ sản phẩm (thường là về kế hoạch bán hàng).
Nghĩa phụ
English
To set sales targets for products (usually related to sales planning).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
针对市场销售的固定限额体系
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!