Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 定金
Pinyin: dìng jīn
Meanings: Deposit money., Tiền đặt cọc., ①按特定的税制或习惯支付的强征款项。[例]作为定钱支付的小额金钱,尤其是在敲定一笔买卖或雇佣人时。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 宀, 𤴓, 丷, 人, 王
Chinese meaning: ①按特定的税制或习惯支付的强征款项。[例]作为定钱支付的小额金钱,尤其是在敲定一笔买卖或雇佣人时。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giao dịch thương mại.
Example: 买房时需要支付定金。
Example pinyin: mǎi fáng shí xū yào zhī fù dìng jīn 。
Tiếng Việt: Khi mua nhà cần phải trả tiền đặt cọc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền đặt cọc.
Nghĩa phụ
English
Deposit money.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按特定的税制或习惯支付的强征款项。作为定钱支付的小额金钱,尤其是在敲定一笔买卖或雇佣人时
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!