Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定量

Pinyin: dìng liàng

Meanings: Fixed amount; To determine a specific quantity., Lượng cố định; Xác định số lượng cụ thể., ①规定的数量。[例]食谱里要求的面粉定量。[例]科学方法论中定性测定物质所含成分的数量资料之转换为定量资料。[例]寒暑表是用于温度定量的。*②每天允许给人或牲畜的食物供应量。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 宀, 𤴓, 旦, 里

Chinese meaning: ①规定的数量。[例]食谱里要求的面粉定量。[例]科学方法论中定性测定物质所含成分的数量资料之转换为定量资料。[例]寒暑表是用于温度定量的。*②每天允许给人或牲畜的食物供应量。

Grammar: Có thể dùng như danh từ (lượng cố định) hoặc động từ (xác định số lượng).

Example: 每天的定量食物已经分配好了。

Example pinyin: měi tiān de dìng liàng shí wù yǐ jīng fēn pèi hǎo le 。

Tiếng Việt: Lượng thức ăn cố định hàng ngày đã được phân phối xong.

定量
dìng liàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lượng cố định; Xác định số lượng cụ thể.

Fixed amount; To determine a specific quantity.

规定的数量。食谱里要求的面粉定量。科学方法论中定性测定物质所含成分的数量资料之转换为定量资料。寒暑表是用于温度定量的

每天允许给人或牲畜的食物供应量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

定量 (dìng liàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung