Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定都

Pinyin: dìng dū

Meanings: To determine and establish the capital of a country., Chọn và xác định nơi làm thủ đô của một quốc gia., ①确定某地为首都。*②把首都设在(某地)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 宀, 𤴓, 者, 阝

Chinese meaning: ①确定某地为首都。*②把首都设在(某地)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ địa điểm để chỉ nơi được chọn làm thủ đô.

Example: 这个国家决定定都在南方的一个城市。

Example pinyin: zhè ge guó jiā jué dìng dìng dū zài nán fāng de yí gè chéng shì 。

Tiếng Việt: Quốc gia này quyết định chọn một thành phố ở phía Nam làm thủ đô.

定都
dìng dū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn và xác định nơi làm thủ đô của một quốc gia.

To determine and establish the capital of a country.

确定某地为首都

把首都设在(某地)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...