Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 定距
Pinyin: dìng jù
Meanings: Xác định khoảng cách, To determine/set distance, ①纺织时按规定的间隔放进或抽出。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 宀, 𤴓, 巨, 𧾷
Chinese meaning: ①纺织时按规定的间隔放进或抽出。
Example: 工程师们正在计算并定距。
Example pinyin: gōng chéng shī men zhèng zài jì suàn bìng dìng jù 。
Tiếng Việt: Các kỹ sư đang tính toán và xác định khoảng cách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xác định khoảng cách
Nghĩa phụ
English
To determine/set distance
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纺织时按规定的间隔放进或抽出
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!