Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定购

Pinyin: dìng gòu

Meanings: To order/purchase by contract, Đặt mua, ký hợp đồng mua, ①订购,预定购买货物。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 宀, 𤴓, 勾, 贝

Chinese meaning: ①订购,预定购买货物。

Example: 他从网上定购了一本书。

Example pinyin: tā cóng wǎng shàng dìng gòu le yì běn shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đặt mua một cuốn sách qua mạng.

定购
dìng gòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt mua, ký hợp đồng mua

To order/purchase by contract

订购,预定购买货物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...