Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定货

Pinyin: dìng huò

Meanings: Đặt hàng (thường dùng trong thương mại), To place an order, ①见“订货”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 宀, 𤴓, 化, 贝

Chinese meaning: ①见“订货”。

Example: 我们公司准备向国外厂商定货。

Example pinyin: wǒ men gōng sī zhǔn bèi xiàng guó wài chǎng shāng dìng huò 。

Tiếng Việt: Công ty chúng tôi chuẩn bị đặt hàng từ nhà sản xuất nước ngoài.

定货
dìng huò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt hàng (thường dùng trong thương mại)

To place an order

见“订货”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

定货 (dìng huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung