Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 定调
Pinyin: dìng diào
Meanings: Định ra giai điệu chính, quyết định hướng/tông điệu chính, To set the tone/key direction, ①给……定调子,确定基调。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 宀, 𤴓, 周, 讠
Chinese meaning: ①给……定调子,确定基调。
Example: 会议的开场白为整个讨论定调。
Example pinyin: huì yì de kāi chǎng bái wèi zhěng gè tǎo lùn dìng tiáo 。
Tiếng Việt: Lời mở đầu của cuộc họp đã định ra tông điệu cho cả buổi thảo luận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Định ra giai điệu chính, quyết định hướng/tông điệu chính
Nghĩa phụ
English
To set the tone/key direction
Nghĩa tiếng trung
中文释义
给……定调子,确定基调
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!