Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定语

Pinyin: dìng yǔ

Meanings: Attributive - a modifier for nouns in a sentence, Định ngữ - thành phần bổ nghĩa cho danh từ trong câu, ①名词前边的修饰(或限制)成分。名词、动词、代词、形容词、数量词等都可以做定语。

HSK Level: 5

Part of speech: other

Stroke count: 17

Radicals: 宀, 𤴓, 吾, 讠

Chinese meaning: ①名词前边的修饰(或限制)成分。名词、动词、代词、形容词、数量词等都可以做定语。

Grammar: Trong tiếng Trung, định ngữ thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Định ngữ có thể là tính từ, cụm từ hoặc mệnh đề.

Example: “美丽的”在“美丽的风景”中是定语。

Example pinyin: “ měi lì de ” zài “ měi lì de fēng jǐng ” zhōng shì dìng yǔ 。

Tiếng Việt: “Đẹp” trong “Phong cảnh đẹp” là định ngữ.

定语
dìng yǔ
5

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Định ngữ - thành phần bổ nghĩa cho danh từ trong câu

Attributive - a modifier for nouns in a sentence

名词前边的修饰(或限制)成分。名词、动词、代词、形容词、数量词等都可以做定语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...