Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定评

Pinyin: dìng píng

Meanings: Đánh giá đã được xác định, nhận định chung, Established evaluation/general assessment, ①确定的评价。[例]已有定评的好作品。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 宀, 𤴓, 平, 讠

Chinese meaning: ①确定的评价。[例]已有定评的好作品。

Example: 这部作品在文学界已有定评。

Example pinyin: zhè bù zuò pǐn zài wén xué jiè yǐ yǒu dìng píng 。

Tiếng Việt: Tác phẩm này trong giới văn học đã có đánh giá chung.

定评 - dìng píng
定评
dìng píng

📷 Assessment Vector Icon which can easily modify or edit

定评
dìng píng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh giá đã được xác định, nhận định chung

Established evaluation/general assessment

确定的评价。已有定评的好作品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...