Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定计

Pinyin: dìng jì

Meanings: Định ra kế hoạch, lập phương án, To devise/formulate a plan, ①制定计策或办法。[例]定计打敌。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 宀, 𤴓, 十, 讠

Chinese meaning: ①制定计策或办法。[例]定计打敌。

Example: 他们正在为项目定计。

Example pinyin: tā men zhèng zài wèi xiàng mù dìng jì 。

Tiếng Việt: Họ đang lập kế hoạch cho dự án.

定计 - dìng jì
定计
dìng jì

📷 Trái tim với màu cờ Phần Lan thể hiện tình yêu dành cho Phần Lan

定计
dìng jì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Định ra kế hoạch, lập phương án

To devise/formulate a plan

制定计策或办法。定计打敌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...