Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定见

Pinyin: dìng jiàn

Meanings: Quan điểm đã được xác định rõ ràng, A determined viewpoint/perspective, ①确定的见解或主张。[例]心无定见。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 宀, 𤴓, 见

Chinese meaning: ①确定的见解或主张。[例]心无定见。

Example: 他对这个问题已经有了定见。

Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí yǐ jīng yǒu le dìng jiàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã có quan điểm rõ ràng về vấn đề này.

定见
dìng jiàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan điểm đã được xác định rõ ràng

A determined viewpoint/perspective

确定的见解或主张。心无定见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

定见 (dìng jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung