Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 定约
Pinyin: dìng yuē
Meanings: Ký kết hợp đồng, giao kèo, To make an agreement/contract, ①订约,订立条约或契约。[例]约定,商定。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 宀, 𤴓, 勺, 纟
Chinese meaning: ①订约,订立条约或契约。[例]约定,商定。
Example: 双方终于定约合作。
Example pinyin: shuāng fāng zhōng yú dìng yuē hé zuò 。
Tiếng Việt: Hai bên cuối cùng đã ký kết hợp tác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ký kết hợp đồng, giao kèo
Nghĩa phụ
English
To make an agreement/contract
Nghĩa tiếng trung
中文释义
订约,订立条约或契约。约定,商定
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!