Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定理

Pinyin: dìng lǐ

Meanings: Định lý, nguyên lý toán học đã được chứng minh., A proven mathematical theorem or principle., ①通过理论证明能用来作为原则或规律的命题或公式。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 宀, 𤴓, 王, 里

Chinese meaning: ①通过理论证明能用来作为原则或规律的命题或公式。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh toán học hoặc khoa học.

Example: 勾股定理是数学中的基本定理之一。

Example pinyin: gōu gǔ dìng lǐ shì shù xué zhōng de jī běn dìng lǐ zhī yī 。

Tiếng Việt: Định lý Pytago là một trong những định lý cơ bản của toán học.

定理
dìng lǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Định lý, nguyên lý toán học đã được chứng minh.

A proven mathematical theorem or principle.

通过理论证明能用来作为原则或规律的命题或公式

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

定理 (dìng lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung