Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定然

Pinyin: dìng rán

Meanings: Certainly, surely going to happen., Chắc chắn, nhất định sẽ xảy ra., ①副词。一定;必定。[例]虽然间或没有现钱,暂时记在粉板上,但不出一月,定然还清。——鲁迅《孔乙己》。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 20

Radicals: 宀, 𤴓, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①副词。一定;必定。[例]虽然间或没有现钱,暂时记在粉板上,但不出一月,定然还清。——鲁迅《孔乙己》。

Grammar: Trạng từ, thường dùng để nhấn mạnh sự chắc chắn trong câu khẳng định.

Example: 他定然会成功的。

Example pinyin: tā dìng rán huì chéng gōng de 。

Tiếng Việt: Anh ấy chắc chắn sẽ thành công.

定然
dìng rán
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chắc chắn, nhất định sẽ xảy ra.

Certainly, surely going to happen.

副词。一定;必定。虽然间或没有现钱,暂时记在粉板上,但不出一月,定然还清。——鲁迅《孔乙己》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...