Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 定案
Pinyin: dìng àn
Meanings: Ra quyết định cuối cùng, phê duyệt chính thức., To make a final decision or official approval., ①最后确定案件、方案等。[例]证据确凿可以定案。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 宀, 𤴓, 安, 木
Chinese meaning: ①最后确定案件、方案等。[例]证据确凿可以定案。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc quyết sách.
Example: 法院很快就会定案。
Example pinyin: fǎ yuàn hěn kuài jiù huì dìng àn 。
Tiếng Việt: Tòa án sẽ sớm đưa ra phán quyết cuối cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra quyết định cuối cùng, phê duyệt chính thức.
Nghĩa phụ
English
To make a final decision or official approval.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
最后确定案件、方案等。证据确凿可以定案
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!