Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定时

Pinyin: dìng shí

Meanings: To set a specific time for an action or event., Đặt thời gian cụ thể cho một hành động hoặc sự kiện., ①按规定时间点火的或定时爆炸的。[例]定时炸药。*②具有一个有目的的时滞动作,不论操作力强度的大小,迟延时间是大体相同的,尤其用于继电器。[例]确定时间。*③按时,按照确定的时间。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 宀, 𤴓, 寸, 日

Chinese meaning: ①按规定时间点火的或定时爆炸的。[例]定时炸药。*②具有一个有目的的时滞动作,不论操作力强度的大小,迟延时间是大体相同的,尤其用于继电器。[例]确定时间。*③按时,按照确定的时间。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ thời gian hoặc nhiệm vụ.

Example: 请定时提醒我开会的时间。

Example pinyin: qǐng dìng shí tí xǐng wǒ kāi huì de shí jiān 。

Tiếng Việt: Vui lòng nhắc nhở tôi đúng giờ về thời gian họp.

定时
dìng shí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt thời gian cụ thể cho một hành động hoặc sự kiện.

To set a specific time for an action or event.

按规定时间点火的或定时爆炸的。定时炸药

具有一个有目的的时滞动作,不论操作力强度的大小,迟延时间是大体相同的,尤其用于继电器。确定时间

按时,按照确定的时间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...