Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定户

Pinyin: dìng hù

Meanings: Regular customers who frequently purchase goods or use services., Khách hàng cố định, thường xuyên mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ., ①见“订户”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 宀, 𤴓, 丶, 尸

Chinese meaning: ①见“订户”。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ.

Example: 这家商店有很多定户。

Example pinyin: zhè jiā shāng diàn yǒu hěn duō dìng hù 。

Tiếng Việt: Cửa hàng này có rất nhiều khách hàng cố định.

定户
dìng hù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khách hàng cố định, thường xuyên mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.

Regular customers who frequently purchase goods or use services.

见“订户”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...