Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 定心丸
Pinyin: dìng xīn wán
Meanings: Thuốc an thần; điều làm người ta yên tâm., A calming pill; something that reassures people.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 宀, 𤴓, 心, 丶, 九
Grammar: Biểu trưng mang ý nghĩa tâm lý tích cực.
Example: 他的承诺就像一颗定心丸。
Example pinyin: tā de chéng nuò jiù xiàng yì kē dìng xīn wán 。
Tiếng Việt: Lời hứa của anh ấy giống như một liều thuốc an thần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuốc an thần; điều làm người ta yên tâm.
Nghĩa phụ
English
A calming pill; something that reassures people.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế