Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 定影
Pinyin: dìng yǐng
Meanings: Cố định hình ảnh sau khi chụp (trong nhiếp ảnh)., To fix the image after taking a photograph., ①把已曝光的负片中未曝光或未还原的卤化银去除的过程。常用的定影药剂是硫硫酸钠(海波)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 宀, 𤴓, 彡, 景
Chinese meaning: ①把已曝光的负片中未曝光或未还原的卤化银去除的过程。常用的定影药剂是硫硫酸钠(海波)。
Grammar: Động từ liên quan đến lĩnh vực nhiếp ảnh, thường đi cùng với danh từ kỹ thuật.
Example: 照片需要经过定影处理。
Example pinyin: zhào piàn xū yào jīng guò dìng yǐng chǔ lǐ 。
Tiếng Việt: Ảnh cần qua quá trình cố định hình ảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố định hình ảnh sau khi chụp (trong nhiếp ảnh).
Nghĩa phụ
English
To fix the image after taking a photograph.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把已曝光的负片中未曝光或未还原的卤化银去除的过程。常用的定影药剂是硫硫酸钠(海波)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!