Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 定式
Pinyin: dìng shì
Meanings: A fixed pattern or rule applied in certain situations., Một cách làm cố định, quy tắc chung để áp dụng trong một số tình huống., ①围棋对奕中的固定程式。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 宀, 𤴓, 工, 弋
Chinese meaning: ①围棋对奕中的固定程式。
Grammar: Dùng như danh từ, đứng trước hoặc sau các từ khác để bổ nghĩa.
Example: 在围棋中有一些常见的定式。
Example pinyin: zài wéi qí zhōng yǒu yì xiē cháng jiàn de dìng shì 。
Tiếng Việt: Trong cờ vây có một số định thức phổ biến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một cách làm cố định, quy tắc chung để áp dụng trong một số tình huống.
Nghĩa phụ
English
A fixed pattern or rule applied in certain situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
围棋对奕中的固定程式
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!