Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 定岗
Pinyin: dìng gǎng
Meanings: To assign a specific job position., Xác định vị trí công việc cụ thể., ①规定工作岗位的责任。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 宀, 𤴓, 冈, 山
Chinese meaning: ①规定工作岗位的责任。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc tổ chức. Là động từ, thường kết hợp với danh từ chỉ người hoặc công việc.
Example: 公司对新员工进行了定岗。
Example pinyin: gōng sī duì xīn yuán gōng jìn xíng le dìng gǎng 。
Tiếng Việt: Công ty đã phân công vị trí cụ thể cho nhân viên mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xác định vị trí công việc cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To assign a specific job position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
规定工作岗位的责任
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!