Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定向

Pinyin: dìng xiàng

Meanings: To orient, to determine direction or goal., Định hướng, xác định phương hướng hoặc mục tiêu., ①拓扑空间中指向或方向的一种选择。*②有关目前的时间、位置和人的辨认的意识。*③相对方向(如以指南针或界标为准)。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 宀, 𤴓, 丿, 冂, 口

Chinese meaning: ①拓扑空间中指向或方向的一种选择。*②有关目前的时间、位置和人的辨认的意识。*③相对方向(如以指南针或界标为准)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ mục tiêu/lĩnh vực.

Example: 我们需要定向发展。

Example pinyin: wǒ men xū yào dìng xiàng fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần phát triển có định hướng.

定向
dìng xiàng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Định hướng, xác định phương hướng hoặc mục tiêu.

To orient, to determine direction or goal.

拓扑空间中指向或方向的一种选择

有关目前的时间、位置和人的辨认的意识

相对方向(如以指南针或界标为准)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

定向 (dìng xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung