Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定亲

Pinyin: dìng qīn

Meanings: To get engaged, formalize a marriage relationship., Đính hôn, xác định mối quan hệ hôn nhân., ①男女订立婚约。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 宀, 𤴓, 朩, 立

Chinese meaning: ①男女订立婚约。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh truyền thống hoặc gia đình.

Example: 他们已经定亲了。

Example pinyin: tā men yǐ jīng dìng qīn le 。

Tiếng Việt: Họ đã đính hôn rồi.

定亲
dìng qīn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đính hôn, xác định mối quan hệ hôn nhân.

To get engaged, formalize a marriage relationship.

男女订立婚约

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...