Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 定于一尊
Pinyin: dìng yú yī zūn
Meanings: Quyết định dựa trên một tiêu chuẩn hoặc quyền lực tối cao duy nhất., Decisions based on a single standard or supreme authority., 尊指具有最高权威的人。旧指思想、学术、道德等以一个最有权威的人做唯一的标准。[出处]《史记·秦始皇本纪》“语皆道古以害今,饰虚言以乱实,人善其所私学,以非上之所建立。今皇帝并有天下,别黑白而定一尊。”[例]今世名为崇孔氏,黜绝异学,而~。——明·徐光启《刻紫阳朱子全集》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 宀, 𤴓, 于, 一, 寸, 酋
Chinese meaning: 尊指具有最高权威的人。旧指思想、学术、道德等以一个最有权威的人做唯一的标准。[出处]《史记·秦始皇本纪》“语皆道古以害今,饰虚言以乱实,人善其所私学,以非上之所建立。今皇帝并有天下,别黑白而定一尊。”[例]今世名为崇孔氏,黜绝异学,而~。——明·徐光启《刻紫阳朱子全集》。
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự tập trung quyền lực hoặc quy tắc.
Example: 这个组织的规则定于一尊。
Example pinyin: zhè ge zǔ zhī de guī zé dìng yú yì zūn 。
Tiếng Việt: Luật lệ của tổ chức này dựa trên một tiêu chuẩn duy nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết định dựa trên một tiêu chuẩn hoặc quyền lực tối cao duy nhất.
Nghĩa phụ
English
Decisions based on a single standard or supreme authority.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尊指具有最高权威的人。旧指思想、学术、道德等以一个最有权威的人做唯一的标准。[出处]《史记·秦始皇本纪》“语皆道古以害今,饰虚言以乱实,人善其所私学,以非上之所建立。今皇帝并有天下,别黑白而定一尊。”[例]今世名为崇孔氏,黜绝异学,而~。——明·徐光启《刻紫阳朱子全集》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế