Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 官阶
Pinyin: guān jiē
Meanings: Rank within the bureaucratic system., Cấp bậc trong hệ thống quan lại., ①官员的等级次第。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 㠯, 宀, 介, 阝
Chinese meaning: ①官员的等级次第。
Grammar: Danh từ, có thể kết hợp với tính từ chỉ thứ hạng.
Example: 他的官阶很高。
Example pinyin: tā de guān jiē hěn gāo 。
Tiếng Việt: Cấp bậc của ông ấy rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cấp bậc trong hệ thống quan lại.
Nghĩa phụ
English
Rank within the bureaucratic system.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
官员的等级次第
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!