Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 官邸
Pinyin: guān dǐ
Meanings: Official residence of a high-ranking official., Nơi ở chính thức của quan chức cấp cao., ①权贵的住所。*②高级官员办事处所在的房舍。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 㠯, 宀, 氐, 阝
Chinese meaning: ①权贵的住所。*②高级官员办事处所在的房舍。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường đi kèm với chức danh cụ thể.
Example: 市长住在官邸里。
Example pinyin: shì zhǎng zhù zài guān dǐ lǐ 。
Tiếng Việt: Thị trưởng sống trong dinh thự chính thức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi ở chính thức của quan chức cấp cao.
Nghĩa phụ
English
Official residence of a high-ranking official.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
权贵的住所
高级官员办事处所在的房舍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!