Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 官迷

Pinyin: guān mí

Meanings: A person obsessed with becoming an official or holding political status., Người mê làm quan, say mê địa vị chính trị., ①想担任官职的癖好。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 㠯, 宀, 米, 辶

Chinese meaning: ①想担任官职的癖好。

Grammar: Danh từ, thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 他是个官迷,一心只想往上爬。

Example pinyin: tā shì gè guān mí , yì xīn zhī xiǎng wǎng shàng pá 。

Tiếng Việt: Anh ta là kẻ mê làm quan, chỉ nghĩ đến việc leo cao.

官迷
guān mí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người mê làm quan, say mê địa vị chính trị.

A person obsessed with becoming an official or holding political status.

想担任官职的癖好

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

官迷 (guān mí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung