Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 官运亨通
Pinyin: guān yùn hēng tōng
Meanings: Smooth advancement in an official career., Sự nghiệp quan trường phát triển thuận lợi, thăng tiến dễ dàng., 官运官场中的运气;亨通顺利。指仕途顺利,步步高升。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第四十三回“正碰着官运亨通,那年修理堤工案内,得了个异常劳绩,保举免补本班,以府经补用。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 㠯, 宀, 云, 辶, 了, 亠, 口, 甬
Chinese meaning: 官运官场中的运气;亨通顺利。指仕途顺利,步步高升。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第四十三回“正碰着官运亨通,那年修理堤工案内,得了个异常劳绩,保举免补本班,以府经补用。”
Grammar: Thành ngữ mang tính tích cực, biểu thị thành công trong sự nghiệp chính trị.
Example: 他的官运亨通,几年就升到了高位。
Example pinyin: tā de guān yùn hēng tōng , jǐ nián jiù shēng dào le gāo wèi 。
Tiếng Việt: Sự nghiệp quan trường của ông ấy phát triển thuận lợi, vài năm đã thăng lên vị trí cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự nghiệp quan trường phát triển thuận lợi, thăng tiến dễ dàng.
Nghĩa phụ
English
Smooth advancement in an official career.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
官运官场中的运气;亨通顺利。指仕途顺利,步步高升。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第四十三回“正碰着官运亨通,那年修理堤工案内,得了个异常劳绩,保举免补本班,以府经补用。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế