Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 官轻势微
Pinyin: guān qīng shì wēi
Meanings: Low-ranking official with little power., Chức quan nhỏ, quyền lực yếu kém., 官位不够重要,势力也很小。[出处]明·罗贯中《三国演义》第八十二回“孙权虽有雄才,乃残汉骠骑将军、南昌侯之职,官轻则势微,尚有畏中原之心,若加以正位,则陛下一阶耳。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 㠯, 宀, 车, 力, 执, 彳
Chinese meaning: 官位不够重要,势力也很小。[出处]明·罗贯中《三国演义》第八十二回“孙权虽有雄才,乃残汉骠骑将军、南昌侯之职,官轻则势微,尚有畏中原之心,若加以正位,则陛下一阶耳。”
Grammar: Thành ngữ, miêu tả địa vị thấp kém trong hệ thống chính trị.
Example: 他在朝廷中官轻势微,无法左右局势。
Example pinyin: tā zài cháo tíng zhōng guān qīng shì wēi , wú fǎ zuǒ yòu jú shì 。
Tiếng Việt: Trong triều đình, ông ấy giữ chức nhỏ và không đủ quyền lực để ảnh hưởng tình hình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chức quan nhỏ, quyền lực yếu kém.
Nghĩa phụ
English
Low-ranking official with little power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
官位不够重要,势力也很小。[出处]明·罗贯中《三国演义》第八十二回“孙权虽有雄才,乃残汉骠骑将军、南昌侯之职,官轻则势微,尚有畏中原之心,若加以正位,则陛下一阶耳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế