Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 官身
Pinyin: guān shēn
Meanings: Status and responsibilities of an official., Địa vị và trách nhiệm của một quan chức., ①旧指作官之人;有官职在身。[例]官身十年,克已奉公。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 㠯, 宀, 身
Chinese meaning: ①旧指作官之人;有官职在身。[例]官身十年,克已奉公。
Grammar: Biểu đạt ý nghĩa trừu tượng, thường đi kèm với các phẩm chất đạo đức.
Example: 为官身当清廉。
Example pinyin: wèi guān shēn dāng qīng lián 。
Tiếng Việt: Người làm quan cần phải liêm khiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Địa vị và trách nhiệm của một quan chức.
Nghĩa phụ
English
Status and responsibilities of an official.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指作官之人;有官职在身。官身十年,克已奉公
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!