Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 官话

Pinyin: guān huà

Meanings: Ngôn ngữ chính thức hoặc phổ thông trong một khu vực chính trị; Tiếng Quan Thoại., The official or standard language of a political region; Mandarin Chinese., ①中国封建时代为朝廷和政界使用的中国北方主要方言,其中心是北京话。*②犹官腔。[例]大家打起官话来,都会说“男女婚姻要自主”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 㠯, 宀, 舌, 讠

Chinese meaning: ①中国封建时代为朝廷和政界使用的中国北方主要方言,其中心是北京话。*②犹官腔。[例]大家打起官话来,都会说“男女婚姻要自主”。

Grammar: Dùng để chỉ ngôn ngữ chính thức hoặc chuẩn mực, không yêu cầu ngữ pháp đặc biệt.

Example: 普通话就是现代的官话。

Example pinyin: pǔ tōng huà jiù shì xiàn dài de guān huà 。

Tiếng Việt: Tiếng Phổ thông chính là tiếng Quan Thoại hiện đại.

官话
guān huà
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngôn ngữ chính thức hoặc phổ thông trong một khu vực chính trị; Tiếng Quan Thoại.

The official or standard language of a political region; Mandarin Chinese.

中国封建时代为朝廷和政界使用的中国北方主要方言,其中心是北京话

犹官腔。大家打起官话来,都会说“男女婚姻要自主”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

官话 (guān huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung