Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 官虎吏狼

Pinyin: guān hǔ lì láng

Meanings: Officials like tigers and wolves, oppressing the common people., Quan lại như hổ sói, hà khắc với người dân., 官如虎,吏如狼。形容官吏贪暴。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·梦狼》“窃叹天下之官虎而吏狼者,比比也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 㠯, 宀, 几, 虍, 一, 史, 犭, 良

Chinese meaning: 官如虎,吏如狼。形容官吏贪暴。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·梦狼》“窃叹天下之官虎而吏狼者,比比也。”

Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, thường dùng để phê phán sự tham lam và độc ác của quan lại.

Example: 古代有些地方,百姓深受官虎吏狼之苦。

Example pinyin: gǔ dài yǒu xiē dì fāng , bǎi xìng shēn shòu guān hǔ lì láng zhī kǔ 。

Tiếng Việt: Ở một số nơi thời xưa, người dân chịu khổ vì quan lại như hổ sói.

官虎吏狼
guān hǔ lì láng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan lại như hổ sói, hà khắc với người dân.

Officials like tigers and wolves, oppressing the common people.

官如虎,吏如狼。形容官吏贪暴。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·梦狼》“窃叹天下之官虎而吏狼者,比比也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...