Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 官营
Pinyin: guān yíng
Meanings: State-run, government-operated (businesses, production...)., Do nhà nước quản lý và điều hành (như kinh doanh, sản xuất...), ①政府代理人为政府直接经营财政或公共事业,区别于按合同经营这类公共事业的制度。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 㠯, 宀, 吕
Chinese meaning: ①政府代理人为政府直接经营财政或公共事业,区别于按合同经营这类公共事业的制度。
Grammar: Dùng làm định ngữ hoặc vị ngữ. Thường đi kèm với các tổ chức như '工厂' (nhà máy), '企业' (doanh nghiệp).
Example: 这个煤矿是官营的。
Example pinyin: zhè ge méi kuàng shì guān yíng de 。
Tiếng Việt: Mỏ than này là do nhà nước quản lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Do nhà nước quản lý và điều hành (như kinh doanh, sản xuất...)
Nghĩa phụ
English
State-run, government-operated (businesses, production...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
政府代理人为政府直接经营财政或公共事业,区别于按合同经营这类公共事业的制度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!