Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 官腔

Pinyin: guān qiāng

Meanings: Bureaucratic tone, rigid way of speaking like officials., Giọng điệu quan liêu, cứng nhắc kiểu nói chuyện của quan chức., ①旧称官场中的门面话,今指利用规章、手续来推托、责备的话。[例]少给我打官腔。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 㠯, 宀, 月, 空

Chinese meaning: ①旧称官场中的门面话,今指利用规章、手续来推托、责备的话。[例]少给我打官腔。

Grammar: Thường chỉ cách nói chuyện thiếu tự nhiên và quá cầu kỳ của quan chức.

Example: 他说起话来总是带着官腔。

Example pinyin: tā shuō qǐ huà lái zǒng shì dài zhe guān qiāng 。

Tiếng Việt: Anh ta nói chuyện luôn mang giọng quan liêu.

官腔
guān qiāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giọng điệu quan liêu, cứng nhắc kiểu nói chuyện của quan chức.

Bureaucratic tone, rigid way of speaking like officials.

旧称官场中的门面话,今指利用规章、手续来推托、责备的话。少给我打官腔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

官腔 (guān qiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung