Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 官能
Pinyin: guān néng
Meanings: Chức năng của giác quan hoặc khả năng nhận thức của con người., Sensory functions or human cognitive abilities., ①官吏的职守。[例]然后明其分职,考其事业,较其官能,莫不理法,则公道达而私门塞。——《韩诗外传》。[例]有机体的器官的功能,例如视觉是眼睛的官能。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 㠯, 宀, 䏍
Chinese meaning: ①官吏的职守。[例]然后明其分职,考其事业,较其官能,莫不理法,则公道达而私门塞。——《韩诗外传》。[例]有机体的器官的功能,例如视觉是眼睛的官能。
Grammar: Dùng để chỉ khả năng sinh học hoặc giác quan đặc trưng của con người.
Example: 五感是人的基本官能。
Example pinyin: wǔ gǎn shì rén de jī běn guān néng 。
Tiếng Việt: Năm giác quan là những chức năng cơ bản của con người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chức năng của giác quan hoặc khả năng nhận thức của con người.
Nghĩa phụ
English
Sensory functions or human cognitive abilities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
官吏的职守。然后明其分职,考其事业,较其官能,莫不理法,则公道达而私门塞。——《韩诗外传》。有机体的器官的功能,例如视觉是眼睛的官能
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!