Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 官称
Pinyin: guān chēng
Meanings: Official name or title of a person in government., Tên gọi chính thức hoặc chức danh chính thức của một người trong chính quyền., ①人的头衔。[例]他喜欢别人以官称呼他刘科长。*②普通的或官面的名称。[例]那年月“出钱”的官称是缴“慰劳金”,慰劳金的多少,视商户的大小而定。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 㠯, 宀, 尔, 禾
Chinese meaning: ①人的头衔。[例]他喜欢别人以官称呼他刘科长。*②普通的或官面的名称。[例]那年月“出钱”的官称是缴“慰劳金”,慰劳金的多少,视商户的大小而定。
Grammar: Dùng để chỉ tên gọi hoặc chức danh rõ ràng trong hệ thống hành chính.
Example: 他的官称是县长。
Example pinyin: tā de guān chēng shì xiàn zhǎng 。
Tiếng Việt: Chức danh chính thức của ông ấy là huyện trưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi chính thức hoặc chức danh chính thức của một người trong chính quyền.
Nghĩa phụ
English
Official name or title of a person in government.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人的头衔。他喜欢别人以官称呼他刘科长
普通的或官面的名称。那年月“出钱”的官称是缴“慰劳金”,慰劳金的多少,视商户的大小而定
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!