Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 官瘾

Pinyin: guān yǐn

Meanings: Nghiện làm quan, ham muốn quyền lực., Addiction to being an official, craving for power., ①对在政府中抢得一官半职的迷恋;当了官后千万百计使用权力或向上爬的劲头。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 㠯, 宀, 疒, 隐

Chinese meaning: ①对在政府中抢得一官半职的迷恋;当了官后千万百计使用权力或向上爬的劲头。

Grammar: Dùng để chỉ ham muốn nắm giữ quyền lực chính trị.

Example: 他对官瘾很重。

Example pinyin: tā duì guān yǐn hěn zhòng 。

Tiếng Việt: Anh ta rất nghiện quyền lực.

官瘾
guān yǐn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiện làm quan, ham muốn quyền lực.

Addiction to being an official, craving for power.

对在政府中抢得一官半职的迷恋;当了官后千万百计使用权力或向上爬的劲头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...